ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unallowable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unallowable


unallowable /'ʌnə'lauəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể cho phép được
  không thể thừa nhận được, không thể chấp nhận được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…