EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unallowable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unallowable
unallowable /'ʌnə'lauəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể cho phép được
không thể thừa nhận được, không thể chấp nhận được
← Xem thêm từ unallotted
Xem thêm từ unallowed →
Từ vựng liên quan
ab
able
all
allow
allowable
bl
lo
low
ow
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…