ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unaltered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unaltered


unaltered /'ʌn'ɔ:ltəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thay đổi, không sửa đổi; còn nguyên

Các câu ví dụ:

1. com are committed to expanding recruitment while 10 percent plan to keep the recruitment ratio unaltered next year.

Nghĩa của câu:

com cam kết mở rộng tuyển dụng trong khi 10% có kế hoạch giữ tỷ lệ tuyển dụng không thay đổi trong năm tới.


Xem tất cả câu ví dụ về unaltered /'ʌn'ɔ:ltəd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…