ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unanimated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unanimated


unanimated /'ʌn'ænimeitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không nhộn nhịp, không sôi nổi
  không bị kích động, không bị kích thích
unanimated by any ambition → không bị một tham vọng nào kích thích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…