EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unanimated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unanimated
unanimated /'ʌn'ænimeitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không nhộn nhịp, không sôi nổi
không bị kích động, không bị kích thích
unanimated by any ambition
→ không bị một tham vọng nào kích thích
← Xem thêm từ unanchored
Xem thêm từ unanimities →
Từ vựng liên quan
an
anima
animate
animated
at
ate
ma
mat
mate
mated
ni
nim
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…