EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unanchored
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unanchored
unanchored /'ʌn'æɳkəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thả neo
← Xem thêm từ unanchor
Xem thêm từ unanimated →
Từ vựng liên quan
an
anchor
anchored
ch
chore
ho
or
ore
re
red
u
un
unanchor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…