ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unapproving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unapproving


unapproving /'ʌnə'pru:viɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không tán thành, không chấp thuận
  không chuẩn y

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…