EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unapproving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unapproving
unapproving /'ʌnə'pru:viɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tán thành, không chấp thuận
không chuẩn y
← Xem thêm từ unapproved
Xem thêm từ unapt →
Từ vựng liên quan
appro
approving
in
nap
pp
pr
pro
prov
proving
roving
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…