EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbarricaded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbarricaded
unbarricaded
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đã gở bỏ chướng ngại vật; được giải toả, được thông
← Xem thêm từ unbarricade
Xem thêm từ unbarring →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ba
bar
barricade
barricaded
cad
ic
nb
ri
u
un
unbar
unbarricade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…