EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbarring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbarring
unbar /'ʌn'bɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lấy thanh chắn đi
mở khoá, mở
← Xem thêm từ unbarricaded
Xem thêm từ unbars →
Từ vựng liên quan
ba
bar
barring
in
nb
ri
ring
u
un
unbar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…