ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unblock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unblock


unblock /'ʌn'blɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  không cấm, không đóng, khai thông (đường)
  rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…