EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unblown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unblown
unblown /'ʌn'bown/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) không nở; chưa nở
← Xem thêm từ unblotted
Xem thêm từ unblurred →
Từ vựng liên quan
bl
blow
blown
lo
low
nb
ow
own
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…