unblurred
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị bôi bẫn, không bị vấy bẩn; (nghĩa bóng) không bị bôi nhọ
không bị mờ, không bị che; sáng sủa
the sky was absolutely unblurred →bầu trời hoàn toàn trong sáng
* tính từ
không bị bôi bẫn, không bị vấy bẩn; (nghĩa bóng) không bị bôi nhọ
không bị mờ, không bị che; sáng sủa
the sky was absolutely unblurred →bầu trời hoàn toàn trong sáng