ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unblurred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unblurred


unblurred

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không bị bôi bẫn, không bị vấy bẩn; (nghĩa bóng) không bị bôi nhọ
  không bị mờ, không bị che; sáng sủa
the sky was absolutely unblurred →bầu trời hoàn toàn trong sáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…