ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unblushing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unblushing


unblushing /ʌn'blʌʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đỏ mặt
  (nghĩa bóng) không xấu hổ, không hổ thẹn, vô liêm sỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…