EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unblushing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unblushing
unblushing /ʌn'blʌʃiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đỏ mặt
(nghĩa bóng) không xấu hổ, không hổ thẹn, vô liêm sỉ
← Xem thêm từ unblurred
Xem thêm từ unblushingly →
Từ vựng liên quan
bl
blush
blushing
hi
hin
in
LUS
lush
lushing
nb
sh
shin
u
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…