EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unboundedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unboundedness
unboundedness /'ʌn'baundidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính vô tận, tính chất không giới hạn; sự không có bờ bến
tính quá độ, tính vô độ
← Xem thêm từ unboundedly
Xem thêm từ unbowed →
Từ vựng liên quan
bo
bound
bounded
boundedness
nb
ou
ss
u
un
unbound
unbounded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…