ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbusinesslike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbusinesslike


unbusinesslike /ʌn'biznislaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có óc buôn bán; không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…