EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncemented
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncemented
uncemented
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được trát xi măng
← Xem thêm từ uncelebrated
Xem thêm từ uncensored →
Từ vựng liên quan
ce
cement
cemented
em
en
ent
me
men
nt
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…