ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncelebrated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncelebrated


uncelebrated /'ʌn'selibreitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không nổi tiếng
  không được kỷ niệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…