EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undereducated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undereducated
undereducated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kém giáo dục
← Xem thêm từ underdrive
Xem thêm từ undereducation →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
ducat
educate
educated
er
ere
re
red
ted
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…