EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underplanting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underplanting
underplanting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(nông nghiệp) trồng thêm (cây)
← Xem thêm từ underpins
Xem thêm từ underplay →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
anting
er
in
la
lan
nt
pl
pla
plan
plant
planting
rp
ti
tin
ting
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…