EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undesired
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undesired
undesired /'ʌndi'zaiəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được ưa thích, không được cầu xin
← Xem thêm từ undesirably
Xem thêm từ undesirous →
Từ vựng liên quan
des
desire
desired
ire
re
red
si
sir
sire
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…