EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undeterred
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undeterred
undeterred /'ʌndi'tə:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(+ by) không bị ngăn chặn, không ngã lòng, không nao núng
← Xem thêm từ undetermined
Xem thêm từ undeveloped →
Từ vựng liên quan
det
deter
deterred
er
err
erred
re
red
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…