EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undrainable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undrainable
undrainable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thể tiêu nước được; không thể tháo khô
không cạn
← Xem thêm từ undoubting
Xem thêm từ undrained →
Từ vựng liên quan
ab
able
ai
bl
drain
in
nab
ra
rain
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…