ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undrained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undrained


undrained

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không tiêu nước, chưa tiêu nước, không tháo khô, chưa tháo khô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…