ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undramatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undramatic


undramatic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không có tính chất kịch; không thích hợp với sân khấu
  không có kịch tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…