EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undramatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undramatic
undramatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có tính chất kịch; không thích hợp với sân khấu
không có kịch tính
← Xem thêm từ undrained
Xem thêm từ undramatised →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
dram
drama
dramatic
ic
ma
mat
ra
ram
ti
tic
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…