EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undraped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undraped
undraped /'ʌn'dreipt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng
không xếp nếp (quần áo, màn treo)
← Xem thêm từ undramatized
Xem thêm từ undraw →
Từ vựng liên quan
ape
aped
drape
draped
pe
ped
ra
rap
rape
raped
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…