ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undraped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undraped


undraped /'ʌn'dreipt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng
  không xếp nếp (quần áo, màn treo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…