ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uneradicated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uneradicated


uneradicated /'ʌni'rædikeitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị nhổ rễ
  không bị trừ tiệt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…