unevenly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)
<toán> lẻ (số)
không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng...)
không cân sức (cuộc thi, trận đấu )
thay đổi, không đều
thất thường, hay thay đổi (tính tình...)