ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unevenness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unevenness


unevenness /'ʌn'i:vnnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh
  tính thất thường, tính hay thay đổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…