EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unevenness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unevenness
unevenness /'ʌn'i:vnnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh
tính thất thường, tính hay thay đổi
← Xem thêm từ unevenly
Xem thêm từ uneventful →
Từ vựng liên quan
en
eve
even
evenness
ss
u
un
uneven
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…