EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unexplored
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unexplored
unexplored /,ʌniks'plɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến
(y học) chưa thông dò
unexplored wound
→ vết thương chưa thông dò
← Xem thêm từ unexploited
Xem thêm từ unexposed →
Từ vựng liên quan
ex
explore
explored
lo
lor
lore
or
ore
pl
plo
re
red
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…