ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unexplored

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unexplored


unexplored /,ʌniks'plɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến
  (y học) chưa thông dò
unexplored wound → vết thương chưa thông dò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…