unfortunate /ʌn'fɔ:tʃnit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không may, rủi ro, bất hạnh
an unfortunate man → người bất hạnh
an unfortunate event → việc rủi ro
đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại
danh từ
người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may
Các câu ví dụ:
1. “I accept partial responsibility for this unfortunate incident that has caused controversy and harsh criticism.
Xem tất cả câu ví dụ về unfortunate /ʌn'fɔ:tʃnit/