ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfortunate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfortunate


unfortunate /ʌn'fɔ:tʃnit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không may, rủi ro, bất hạnh
an unfortunate man → người bất hạnh
an unfortunate event → việc rủi ro
  đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại

danh từ


  người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may

Các câu ví dụ:

1. “I accept partial responsibility for this unfortunate incident that has caused controversy and harsh criticism.


Xem tất cả câu ví dụ về unfortunate /ʌn'fɔ:tʃnit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…