ex. Game, Music, Video, Photography

“I accept partial responsibility for this unfortunate incident that has caused controversy and harsh criticism.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ controversy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“I accept partial responsibility for this unfortunate incident that has caused controversy and harsh criticism.

Nghĩa của câu:

controversy


Ý nghĩa

@controversy /'kɔntrəvə:si/
* danh từ
- sự tranh luận, sự tranh cãi
- cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến
!beyond (without) controversy
- không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…