Câu ví dụ:
“I accept partial responsibility for this unfortunate incident that has caused controversy and harsh criticism.
Nghĩa của câu:controversy
Ý nghĩa
@controversy /'kɔntrəvə:si/
* danh từ
- sự tranh luận, sự tranh cãi
- cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến
!beyond (without) controversy
- không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa