ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfrock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfrock


unfrock /'ʌn'frɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (tôn giáo) bắt trả áo thầy tu, tước chức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…