EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfrock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfrock
unfrock /'ʌn'frɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(tôn giáo) bắt trả áo thầy tu, tước chức
← Xem thêm từ unfrightened
Xem thêm từ unfroze →
Từ vựng liên quan
fro
frock
oc
ock
roc
rock
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…