ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unhealthier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unhealthier


unhealthy /ʌn'helθi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ốm yếu, yếu đuối ốm đau
  hại sức khoẻ
  (nghĩa bóng) bệnh hoạn
  (quân sự), (từ lóng) nguy hiểm; trống (địa điểm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…