EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhealthier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhealthier
unhealthy /ʌn'helθi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ốm yếu, yếu đuối ốm đau
hại sức khoẻ
(nghĩa bóng) bệnh hoạn
(quân sự), (từ lóng) nguy hiểm; trống (địa điểm)
← Xem thêm từ unhealthfulness
Xem thêm từ unhealthiest →
Từ vựng liên quan
alt
ea
er
he
heal
health
healthier
hi
hie
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…