EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmastered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmastered
unmastered /'ʌn'mɑ:stəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không kiềm chế được, không chế ngự được
không khắc phục được, không vượt qua được
← Xem thêm từ unmasks
Xem thêm từ unmasticable →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
er
ere
ma
mast
master
mastered
re
red
st
stere
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…