ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmasticable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmasticable


unmasticable /'ʌn'mæstikəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không nhai được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…