ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmatchable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmatchable


unmatchable /'ʌn'mætʃəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ai địch được, không có gì địch được, không ai sánh được, không có gì sánh được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…