EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmatched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmatched
unmatched /'ʌn'mætʃt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp
unmatched in eloguence
→ chưa ai sánh kịp về tài hùng biện
lẻ đôi, lẻ bộ
@unmatched
không bằng, không xứng
← Xem thêm từ unmatchable
Xem thêm từ unmaterial →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
he
ma
mat
match
matched
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…