ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmaterial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmaterial


unmaterial /'ʌnmə'tiəriəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phi vật chất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…