ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matched


matched

Phát âm


Ý nghĩa

  ngang nhau, tương ứng; phù hợp

Các câu ví dụ:

1. Grohe's luxury bathroom fittings have well matched the 5-star resort settings.


Xem tất cả câu ví dụ về matched

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…