EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unnurtured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unnurtured
unnurtured
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được dạy dỗ, mất dạy
← Xem thêm từ unnumbered
Xem thêm từ uno →
Từ vựng liên quan
nu
nurture
nurtured
re
red
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…