EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unnumbered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unnumbered
unnumbered /'ʌn'nʌmbəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đếm
không đánh số
vô số, vô kể
@unnumbered
không được đánh số
← Xem thêm từ unnourishing
Xem thêm từ unnurtured →
Từ vựng liên quan
be
bere
er
ere
mb
mbe
nu
numb
number
numbered
re
red
u
um
umber
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…