ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unoccupied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unoccupied


unoccupied /'ʌn'ɔkjupaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhàn rỗi, rảnh (thời gian)
  không có người ở, vô chủ (nhà, đất...)
  bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...)
  (quân sự) không bị chiếm đóng (vùng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…