EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unoffered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unoffered
unoffered /'ʌn'ɔfəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không biếu, không tặng
← Xem thêm từ unoffensive
Xem thêm từ unofficered →
Từ vựng liên quan
er
ere
no
of
off
offer
offered
re
red
u
un
uno
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…