EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unofficered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unofficered
unofficered
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được bổ sung sĩ quan
← Xem thêm từ unoffered
Xem thêm từ unofficial →
Từ vựng liên quan
ce
cere
cered
er
ere
fice
ic
ice
no
of
off
office
officer
re
red
u
un
uno
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…