EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unreproduced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unreproduced
unreproduced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được sao lại, không được chép lại
không được tái sản xuất
← Xem thêm từ unreproachful
Xem thêm từ unreproducible →
Từ vựng liên quan
ce
ep
od
pr
pro
prod
produce
produced
re
rep
reproduce
reproduced
rod
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…