EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unselfishness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unselfishness
unselfishness /' n'selfi nis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không ích kỷ
← Xem thêm từ unselfishly
Xem thêm từ unsensational →
Từ vựng liên quan
el
elf
elfish
elfishness
fish
is
lf
se
self
selfish
selfishness
sh
ss
u
un
unselfish
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…