ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsensational

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsensational


unsensational /' nsen'sei nl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không gây xúc động mạnh, không làm náo động dư luận, không giật gân (tin tức)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…