ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsensitiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsensitiveness


unsensitiveness /' n'sensitivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không dễ cm động, tính không dễ xúc cm; tính không nhạy cm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…