ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unspotted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unspotted


unspotted /' n'sp tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có đốm
  không có vết nh (thanh danh); trong sạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…