EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstock
unstock /' n'st k/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lấy kho đi, lấy các thứ trữ đi
tháo báng (súng)
← Xem thêm từ unstitch
Xem thêm từ unstocked →
Từ vựng liên quan
oc
ock
st
Stock
stock
to
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…