ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unstock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unstock


unstock /' n'st k/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lấy kho đi, lấy các thứ trữ đi
  tháo báng (súng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…