ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsugared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsugared


unsugared /' n' ug d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có đường; không bọc đường
  (nghĩa bóng) không ngọt ngào, không đường mật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…