EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsupple
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsupple
unsupple /' n's pl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cứng, khó uốn
không mềm mỏng
không luồn cúi, không quỵ luỵ
← Xem thêm từ unsupervised
Xem thêm từ unsupplied →
Từ vựng liên quan
pl
pp
sup
supple
u
un
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…