ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsupple

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsupple


unsupple /' n's pl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cứng, khó uốn
  không mềm mỏng
  không luồn cúi, không quỵ luỵ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…